Có 2 kết quả:
体壁 tǐ bì ㄊㄧˇ ㄅㄧˋ • 體壁 tǐ bì ㄊㄧˇ ㄅㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
integument (biology)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
integument (biology)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0